Dù là vợt cầu lông yonex hay vợt cầu lông của thương hiệu nào khác thì 8 thông số vợt cầu lông cơ bản dưới đây bạn cũng cần nắm vững.
1. Trọng lượng
Trọng lượng được ký hiệu bằng chữ U.
Trọng lượng là thông số vợt cầu lông yonex bạn nên quan tâm đầu tiên. Bởi đây là yếu tố quan trọng, ảnh hưởng đến cách chơi của bạn. Những vợt cầu lông có số U càng lớn thì càng nhẹ.
Thông số U của vợt cầu lông yonex:
++ 8U (dưới 59 g)
++ 7U (60 – 69 g)
++ F/6U (70 – 74.9 g)
++ 5U (75 – 79.9 g)
++ 4U (80 – 84.9 g)
++ 3U (85 – 89.9 g)
++ 2U (90 – 94.9 g)
++ 1U (95 – 99.9 g)
Tại Việt Nam, vợt 3U thường chỉ được các vận động viên chuyên nghiệp và người chơi có kinh nghiệm lâu năm lựa chọn, do trọng lượng nặng của nó đòi hỏi lực cổ tay mạnh và kỹ thuật tốt. Đối với đa số người chơi phong trào, vợt nhẹ hơn như 4U hoặc 5U phổ biến hơn vì chúng dễ kiểm soát và phù hợp hơn cho người mới tập chơi, phụ nữ và trẻ em. Vợt nhẹ giúp người chơi tránh mệt mỏi và dễ dàng làm quen với các kỹ thuật cơ bản mà không gây áp lực quá lớn lên cổ tay.
2. Chu vi cán vợt
Chu vi cán vợt được ký hiệu bằng chữ G. Thông số G được biểu thị từ G1 đến G5. Nếu số G càng lớn thì chu vi cán vợt càng nhỏ.
Thông số G của vợt cầu lông yonex là:
++ G5 (83 mm): Tay cầm siêu nhỏ
++ G4 (86 mm): Tay cầm nhỏ
++ G3 (89 mm): Tay cầm trung bình
++ G2 (92 mm): Tay cầm lớn
++ G1 (95 mm): Tay cầm siêu lớn
Đối với người mới chơi cầu lông thì việc chọn lựa vợt có tay cầm phù hợp khá khó. Để bắt đầu tập luyện, bạn có thể chọn lựa vợt G5 hoặc G4 rồi từ từ tăng dần số G lên đến khi phù hợp.
Ở Việt Nam, đa số người mới chơi chọn thông số vợt cầu lông yonex G3.
3. Sức căng của vợt
Sức căng của vợt là mức độ căng của dây cầu lông. Đây là thông số vợt cầu lông cho biết vợt chịu được áp lực khoảng bao nhiêu kg. Thông số thể hiện sức căng của vợt được ký hiệu là lbs, do vậy bạn cần đổi chỉ số lbs sang kg để chọn lựa đúng loại vợt mong muốn.
Tùy vào mức độ căng dây của mặt vợt cầu lông mà sức căng khác nhau. Theo các chuyên gia, có 3 mức sức căng của vợt:
++ 28 – 32 lbs (12 – 14 kg) phù hợp với vận động viên chuyên nghiệp
++ 22 – 24 lbs (10 – 11 kg) phù hợp với người chơi bán chuyên nghiệp, chơi phong trào
++ 17 – 20 lbs (8 – 9 kg) phù hợp với người mới chơi
Sức căng của dây ảnh hưởng đến hiệu suất đánh, cũng như khu vực cổ tay của bạn. Do vậy, nếu là người mới chơi, bạn nên chú ý thông số vợt cầu lông yonex cơ bản này để tránh gây tổn thương cơ thể.
4. Chiều dài vợt
Chiều dài vợt cũng là một thông số vợt cầu lông cơ bản mà bạn cần nắm rõ. Mặc dù vợt cầu lông có nhiều loại với chiều dài khác nhau. Tuy nhiên, những cây vợt đúng chuẩn thường nằm trong khoảng 675 – 672 mm.
Dựa vào trình độ và lối chơi của người chơi, độ dài của vợt cầu lông cũng có sự thay đổi đáng kể.
Thông số chung về chiều dài của vợt cầu lông đúng tiêu chuẩn:
++ 675 mm: phù hợp với người chơi đánh đơn và muốn đón cầu.
++ Dưới 675 mm: phù hợp đánh đôi và người thích linh hoạt.
5. Điểm cân bằng vợt
Điểm cân bằng vợt gọi tắt là BP, đây là một thông số vô cùng quan trọng để xác định trọng lượng của cây vợt dồn vào phần đầu vợt hay tay cầm, từ đó giúp người mới chơi chọn lựa được loại vợt phù hợp với lối chơi của bản thân.
Có 3 dạng vợt được phân loại dựa trên thông số điểm cân bằng vợt:
++ Vợt công (vợt nặng đầu): BP > 295 mm
++ Vợt thủ (vợt nhẹ đầu): BP < 285 mm
++ Vợt công thủ toàn diện (vợt cân bằng): BP 285 – 295 mm.
6. Độ cứng
Độ cứng của vợt cầu lông ảnh hưởng đến sự linh hoạt khi chơi cầu. Thông số này thường được ghi trên tem dán ở cán vợt, cụ thể:
++ Vợt cứng: 8.0 mm
++ Vợt cứng vừa phải: 8.5 mm
++ Vợt hơi cứng: 9.0 mm
++ Vợt mềm: 9.5 mm
Những loại vợt cứng phù hợp với lối chơi tấn công và chịu được những cú đánh có tốc độ cao. Tuy nhiên, những loại vợt mềm dẻo có sự linh hoạt cao hơn, phù hợp với người chơi phòng thủ hoặc công thủ toàn diện và ít ảnh hưởng đến cổ tay.
Nếu là người mới chơi, bạn có thể bắt đầu từ vợt mềm và tăng dần lên độ cứng của vợt cầu lông yonex chính hãng.
7. Mặt vợt
Mặt vợt là 1 bộ phận quan trọng của cây vợt cầu lông, được thể hiện bằng các sợi dây đan thành lưới. Có 2 loại mặt vợt cầu lông là mặt vợt hình vuông và mặt vợt hình bầu dục.
++ Mặt vợt hình vuông: Có vùng lưới lớn, cho phép bạn đánh trúng cầu dễ dàng hơn. Nhờ vậy bạn dễ dàng kiểm soát cầu và hiệu suất đón bóng cao hơn.
++ Mặt vợt hình bầu dục: Tuy mặt vợt này không phổ biến bằng mặt vợt hình vuông, nhưng với vùng lưới nhỏ, loại mặt vợt này sẽ rất có lợi cho những ai chơi thiên về tấn công.
Nếu là người mới chơi cầu lông và đang tìm hiểu thông số vợt cầu lông yonex cơ bản thì bạn nên chọn mặt vợt hình vuông khi bắt đầu tập luyện.
8. Trọng lượng vung vợt
Trọng lượng vung vợt cho biết khả năng cơ động và sức mạnh của vợt. Những cây vợt có trọng lượng vung vợt nhẹ sẽ đem lại sự thoải mái khi thực hiện các cú đánh cầu.
Trọng lượng vung vợt nằm trong khoảng từ 80 – 100 g. Tùy thuộc vào kỹ thuật của bạn mà chọn loại vợt có trọng lượng vung vợt phù hợp. Cụ thể:
++ Trên 85 g phù hợp với người bắt đầu chơi, cần linh hoạt và dễ vận động.
++ Trên 86 g cho người đã biết chơi, có thể tận dụng sức mạnh và biết cách kiểm soát cú đánh.